interiorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interiorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interiorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interiorize.
Từ điển Anh Việt
interiorize
* ngoại động từ
tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interiorize
Similar:
internalize: incorporate within oneself; make subjective or personal
internalize a belief
Synonyms: internalise, interiorise