interiorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interiorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interiorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interiorise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interiorise
Similar:
internalize: incorporate within oneself; make subjective or personal
internalize a belief
Synonyms: internalise, interiorize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).