interiority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interiority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interiority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interiority.

Từ điển Anh Việt

  • interiority

    /in,tiəri'ɔriti/

    * danh từ

    tính chất ở trong

    tính chất nội bộ