interior drainage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interior drainage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interior drainage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interior drainage.

Từ điển Anh Việt

  • interior drainage

    /in'tiəriə'dreinidʤ/

    * danh từ

    hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interior drainage

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ thống thoát nước trong