interior drainage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interior drainage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interior drainage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interior drainage.
Từ điển Anh Việt
interior drainage
/in'tiəriə'dreinidʤ/
* danh từ
hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interior drainage
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hệ thống thoát nước trong
Từ liên quan
- interior
- interiorly
- interiorise
- interiority
- interiorize
- interior map
- interior door
- interior span
- interior trim
- interior wall
- interior work
- interior yard
- interior zone
- interior angle
- interior delta
- interior label
- interior light
- interior space
- interior style
- interior column
- interior design
- interior finish
- interior girder
- interior lining
- interior mirror
- interior of car
- interior of set
- interior planet
- interior stairs
- interior volume
- interior wiring
- interior-sprung
- interior chimney
- interior climate
- interior coating
- interior divisor
- interior gateway
- interior mapping
- interior measure
- interior plaster
- interior support
- interior designer
- interior drainage
- interior fittings
- interior function
- interior lighting
- interior live oak
- interior of a set
- interior wrapping
- interior decorator