interior design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interior design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interior design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interior design.

Từ điển Anh Việt

  • interior design

    /in'tiəriə,dekə'reiʃn/ (interior_design) /in'tiəriədi'zain/

    * danh từ

    nghệ thuật trang trí trong nhà

    vật liệu trang trí trong nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interior design

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết kế kiểu nội thất

    thiết kế nội thất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interior design

    the branch of architecture dealing with the selection and organization of furnishings for an architectural interior

    Similar:

    interior decoration: the trade of planning the layout and furnishings of an architectural interior