interior design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interior design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interior design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interior design.
Từ điển Anh Việt
interior design
/in'tiəriə,dekə'reiʃn/ (interior_design) /in'tiəriədi'zain/
* danh từ
nghệ thuật trang trí trong nhà
vật liệu trang trí trong nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interior design
* kỹ thuật
xây dựng:
thiết kế kiểu nội thất
thiết kế nội thất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interior design
the branch of architecture dealing with the selection and organization of furnishings for an architectural interior
Similar:
interior decoration: the trade of planning the layout and furnishings of an architectural interior
Từ liên quan
- interior
- interiorly
- interiorise
- interiority
- interiorize
- interior map
- interior door
- interior span
- interior trim
- interior wall
- interior work
- interior yard
- interior zone
- interior angle
- interior delta
- interior label
- interior light
- interior space
- interior style
- interior column
- interior design
- interior finish
- interior girder
- interior lining
- interior mirror
- interior of car
- interior of set
- interior planet
- interior stairs
- interior volume
- interior wiring
- interior-sprung
- interior chimney
- interior climate
- interior coating
- interior divisor
- interior gateway
- interior mapping
- interior measure
- interior plaster
- interior support
- interior designer
- interior drainage
- interior fittings
- interior function
- interior lighting
- interior live oak
- interior of a set
- interior wrapping
- interior decorator