interior volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interior volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interior volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interior volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interior volume

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bảng phân loại xe