midland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midland.

Từ điển Anh Việt

  • midland

    /'midlənd/

    * danh từ

    trung du

    (the Midlands) vùng trung du nước Anh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • midland

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trung du

    vùng trung du

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midland

    a town in west central Texas

    the interior part of a country

    Similar:

    interior: of or coming from the middle of a region or country

    upcountry districts

    Synonyms: upcountry