upcountry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upcountry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upcountry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upcountry.

Từ điển Anh Việt

  • upcountry

    /' p'k ntri/

    * tính từ

    nội địa, xa bờ biển

    an upcountry town: một thành phố xa bờ biển

    * phó từ

    trong nội địa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upcountry

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    trong đất liền

    trong nội địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upcountry

    Similar:

    interior: of or coming from the middle of a region or country

    upcountry districts

    Synonyms: midland