remote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote.

Từ điển Anh Việt

  • remote

    /ri'mout/

    * tính từ

    xa, xa xôi, xa xăm

    to be remote from the road: ở cách xa đường cái

    remote causes: nguyên nhân xa xôi

    remote kinsman: người bà con xa

    remote control: (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa

    the remote past: quá khứ xa xưa

    in the remote future: trong tương lai xa xôi

    xa cách, cách biệt (thái độ...)

    hẻo lánh

    a remote village in the North West: một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc

    tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng

    to have not a remote conception of...: chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...

    a remote resemblance: sự hơi giống nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remote

    Similar:

    remote control: a device that can be used to control a machine or apparatus from a distance

    he lost the remote for his TV

    distant: located far away spatially

    distant lands

    remote stars

    outside: very unlikely

    an outside chance

    a remote possibility

    a remote contingency

    distant: separate or apart in time

    distant events

    the remote past or future

    Synonyms: removed

    outback: inaccessible and sparsely populated;

    distant: far apart in relevance or relationship or kinship

    a distant cousin

    a remote relative

    a distant likeness

    considerations entirely removed (or remote) from politics

    Antonyms: close