remote support nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote support nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote support giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote support.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote support

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự hỗ trợ từ xa