remote printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote printer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote printer

    * kinh tế

    máy in từ xa