remote learning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote learning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote learning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote learning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote learning

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    học từ xa