remote shopping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote shopping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote shopping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote shopping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote shopping

    * kinh tế

    sự mua sắm từ xa

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mua sắm từ xa