remote dictation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote dictation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote dictation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote dictation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote dictation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự đọc từ xa