remote diagnosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote diagnosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote diagnosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote diagnosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote diagnosis

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự chuẩn đoán từ xa