remote medicine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote medicine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote medicine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote medicine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote medicine

    * kỹ thuật

    y học:

    y học từ xa