remote reading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote reading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote reading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote reading.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote reading

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cách đọc từ xa

    cơ khí & công trình:

    số đọc từ xa

    toán & tin:

    sự đọc từ xa