remote sensing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remote sensing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote sensing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote sensing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remote sensing
* kỹ thuật
phân tích tách biệt
sự cảm biến từ xa
điện lạnh:
cảm biến từ xa
dò tìm từ xa
kỹ thuật viễn thám
toán & tin:
sự nhận biết từ xa
viễn thám
điện tử & viễn thông:
sự phân biệt từ xa
xây dựng:
sự thăm dò từ xa
Từ liên quan
- remote
- remotely
- remote key
- remoteness
- remote echo
- remote host
- remote mode
- remote site
- remote test
- remote user
- remote drive
- remote login
- remote mount
- remote (a-no)
- remote copier
- remote device
- remote holder
- remote sensor
- remote system
- remote-acting
- remote control
- remote display
- remote inquiry
- remote loading
- remote machine
- remote parties
- remote printer
- remote reading
- remote sensing
- remote station
- remote support
- remote testing
- remote learning
- remote location
- remote medicine
- remote metering
- remote printing
- remote recorder
- remote resource
- remote shopping
- remote sounding
- remote terminal
- remote debugging
- remote detection
- remote diagnosis
- remote dictation
- remote indicator
- remote job entry
- remote measuring
- remote node (rn)