remote sensing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote sensing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote sensing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote sensing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote sensing

    * kỹ thuật

    phân tích tách biệt

    sự cảm biến từ xa

    điện lạnh:

    cảm biến từ xa

    dò tìm từ xa

    kỹ thuật viễn thám

    toán & tin:

    sự nhận biết từ xa

    viễn thám

    điện tử & viễn thông:

    sự phân biệt từ xa

    xây dựng:

    sự thăm dò từ xa