remote mount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote mount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote mount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote mount.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote mount

    * kỹ thuật

    lắp đặt từ xa