remoteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remoteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remoteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remoteness.
Từ điển Anh Việt
remoteness
/ri'moutnis/
* danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remoteness
Similar:
farness: the property of being remote
Synonyms: farawayness
Antonyms: nearness
aloofness: a disposition to be distant and unsympathetic in manner
Synonyms: standoffishness, withdrawnness