withdrawnness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
withdrawnness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withdrawnness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withdrawnness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
withdrawnness
Similar:
aloofness: a disposition to be distant and unsympathetic in manner
Synonyms: remoteness, standoffishness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).