farawayness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farawayness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farawayness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farawayness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farawayness
Similar:
farness: the property of being remote
Synonyms: remoteness
Antonyms: nearness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).