remote testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote testing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự thử từ xa