remote indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote indicator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote indicator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ chỉ báo từ xa