remote host nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote host nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote host giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote host.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote host

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chủ từ xa

    máy chủ từ xa