remote station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remote station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote station.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remote station
Similar:
remote terminal: a terminal connected to a computer by a data link
Synonyms: link-attached terminal, link-attached station
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- remote
- remotely
- remote key
- remoteness
- remote echo
- remote host
- remote mode
- remote site
- remote test
- remote user
- remote drive
- remote login
- remote mount
- remote (a-no)
- remote copier
- remote device
- remote holder
- remote sensor
- remote system
- remote-acting
- remote control
- remote display
- remote inquiry
- remote loading
- remote machine
- remote parties
- remote printer
- remote reading
- remote sensing
- remote station
- remote support
- remote testing
- remote learning
- remote location
- remote medicine
- remote metering
- remote printing
- remote recorder
- remote resource
- remote shopping
- remote sounding
- remote terminal
- remote debugging
- remote detection
- remote diagnosis
- remote dictation
- remote indicator
- remote job entry
- remote measuring
- remote node (rn)