remotely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remotely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remotely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remotely.
Từ điển Anh Việt
remotely
* phó từ
(trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remotely
in a remote manner
when the measured speech of the chorus passes over into song the tones are, remotely but unmistakably, those taught by the orthodox liturgy
to a remote degree
it is remotely possible