remote echo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote echo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote echo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote echo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote echo

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phản hồi từ xa

    tín hiệu dội từ xa