remote resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote resource.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote resource

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tài nguyên từ xa