remote display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote display.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote display

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự hiển thị từ xa