remote-acting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote-acting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote-acting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote-acting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote-acting

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tác động từ xa