remote location nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote location nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote location giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote location.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote location

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vị trí ở xa