remote machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remote machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remote machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remote machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remote machine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy ở xa

    máy từ xa