link-attached station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
link-attached station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm link-attached station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của link-attached station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
link-attached station
* kỹ thuật
toán & tin:
trạm nối liên kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
link-attached station
Similar:
remote terminal: a terminal connected to a computer by a data link
Synonyms: link-attached terminal, remote station