distant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
distant
/'distənt/
* tính từ
xa, cách, xa cách
five miles distant: cách năm dặm, xa năm dặm
distant relative: người có họ xa
to have a distant relation with someone: có họ xa với ai
distant likeness: sự hao hao giống
có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
to be on distant terms with someone: có thái độ cách biệt đối với ai; không thân mật với ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distant
* kỹ thuật
xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distant
separated in space or coming from or going to a distance
distant villages
the sound of distant traffic
a distant sound
a distant telephone call
Antonyms: close
far apart in relevance or relationship or kinship
a distant cousin
a remote relative
a distant likeness
considerations entirely removed (or remote) from politics
Synonyms: remote
Antonyms: close
separate or apart in time
distant events
the remote past or future
located far away spatially
distant lands
remote stars
Synonyms: remote
Similar:
aloof: remote in manner
stood apart with aloof dignity
a distant smile
he was upstage with strangers
Synonyms: upstage