aloof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aloof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aloof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aloof.
Từ điển Anh Việt
aloof
/ə'lu:f/
* tính từ & phó từ
ở xa, tách xa
(nghĩa bóng) xa rời, tách rời
xa rời, lánh xa, cách biệt
to stand (keep, hold) aloof: đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan
to live aloof from tile world: sống xa lánh mọi người
(hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aloof
* kỹ thuật
xây dựng:
hờ hững
thuận gió