distantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distantly.
Từ điển Anh Việt
distantly
* phó từ
lạnh nhạt, hững hờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
distantly
from or at a distance
dimly, distantly, voices sounded in the stillness