distant subscriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distant subscriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distant subscriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distant subscriber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distant subscriber

    * kinh tế

    người sử dụng