distant signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distant signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distant signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distant signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distant signal
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tín hiệu báo trước
tín hiệu từ xa