distant collision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distant collision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distant collision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distant collision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distant collision

    * kỹ thuật

    vật lý:

    va chạm từ xa