distant control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distant control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distant control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distant control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distant control

    * kỹ thuật

    điều khiển từ xa

    hóa học & vật liệu:

    điều chỉnh từ xa