distant fishing power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distant fishing power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distant fishing power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distant fishing power.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distant fishing power

    * kinh tế

    nước ngư nghiệp viễn dương