outback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outback.

Từ điển Anh Việt

  • outback

    /'autbæk/

    * tính từ

    (Uc) xa xôi hẻo lánh

    ở rừng rú

    * danh từ

    (Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh

    (the outback) rừng núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outback

    the bush country of the interior of Australia

    inaccessible and sparsely populated;

    Synonyms: remote