outperform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outperform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outperform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outperform.
Từ điển Anh Việt
outperform
* ngoại động từ
làm tốt hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outperform
Similar:
surpass: be or do something to a greater degree
her performance surpasses that of any other student I know
She outdoes all other athletes
This exceeds all my expectations
This car outperforms all others in its class
Synonyms: outstrip, outmatch, outgo, exceed, outdo, surmount