ruffed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruffed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruffed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruffed.

Từ điển Anh Việt

  • ruffed

    * tính từ

    có cổ khoang (chim, thú)