ruffianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruffianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruffianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruffianism.

Từ điển Anh Việt

  • ruffianism

    /'rʌfjənizm/

    * danh từ

    tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruffianism

    violent lawless behavior