frill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
frill
/fril/
* danh từ
diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
diềm (lông chim)
hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)
(số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà
to put on frills: làm bộ, làm điệu
màng treo ruột (thú vật)
(nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)
* động từ
diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten
(nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frill
(paleontology) a bony plate that curves upward behind the skull of many ceratopsian dinosaurs
an external body part consisting of feathers or hair about the neck of a bird or other animal
Synonyms: ruff
a strip of pleated material used as a decoration or a trim
Synonyms: flounce, ruffle, furbelow
Similar:
folderal: ornamental objects of no great value
Synonyms: falderol, gimcrackery, gimcrack, nonsense, trumpery