frillery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frillery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frillery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frillery.
Từ điển Anh Việt
frillery
/'friləri/
* danh từ
sự làm diềm bằng vải xếp nếp