flounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flounce.
Từ điển Anh Việt
flounce
/flounce/
* danh từ
sự đi hối hả
sự khoa tay múa chân
* nội động từ
đi hối hả
to flounce out of the room: đi hối hả ra khỏi buồng
khoa tay múa chân
* danh từ
đường viền ren (ở váy phụ nữ)
* ngoại động từ
viền đường ren (vào váy phụ nữ)