nonsense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonsense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsense.
Từ điển Anh Việt
nonsense
/'nɔnsəns/
* danh từ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
to talk nonsense: nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý
nonsense!, tuff and nonsense!: vô lý!, nói bậy!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nonsense
* kỹ thuật
bậy bạ
vô nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonsense
a message that seems to convey no meaning
Synonyms: bunk, nonsensicality, meaninglessness, hokum
having no intelligible meaning
nonsense syllables
a nonsensical jumble of words
Synonyms: nonsensical
Similar:
folderal: ornamental objects of no great value
Synonyms: falderol, frill, gimcrackery, gimcrack, trumpery